So sánh máy cưa hỗ Homag model HPP180 với HPP 300 PROFILINE

So sánh máy cưa hỗ Homag model HPP180 với HPP 300 PROFILINE

by admin

Việc so sánh Homag HPP 180HPP 300 Profiline là sự so sánh giữa một dòng máy “tiêu chuẩn, hiệu quả chi phí” và một dòng máy “công nghiệp, tùy biến cao”.

​Dưới đây là bảng so sánh chi tiết và phân tích chuyên sâu để bạn dễ dàng lựa chọn dựa trên nhu cầu sản xuất của mình.

​1. Tóm tắt nhanh (Executive Summary)

  • Homag HPP 180 (Hiện nay thường gọi là SAWTEQ B-180/S-180): Là dòng máy được Homag phát triển đặc biệt cho thị trường Châu Á. Máy tập trung vào sự cân bằng giữa giá thành và hiệu suất. Nó có cấu hình cứng (ít tùy chọn thay đổi) nhưng thông số kỹ thuật cơ bản rất tốt (đặc biệt là chiều cao lưỡi cưa).
    • Dành cho: Xưởng quy mô vừa, ngân sách đầu tư vừa phải, cần máy bền bỉ nhưng không yêu cầu tích hợp hệ thống kho tự động phức tạp.
  • Homag HPP 300 Profiline (Hiện nay là SAWTEQ B-300): Là dòng máy công nghiệp tầm trung-cao cấp, được sản xuất tại Đức. Từ “Profiline” ám chỉ khả năng tùy biến cao. Máy có tốc độ nhanh hơn hẳn và được thiết kế để chạy liên tục 2-3 ca/ngày hoặc kết nối với hệ thống kho ván thông minh.
    • Dành cho: Nhà máy quy mô lớn, sản xuất hàng loạt, cần tốc độ cắt cực nhanh và tích hợp công nghệ 4.0.

2. Bảng so sánh thông số kỹ thuật

3. Phân tích chi tiết sự khác biệt
A. Hiệu suất và Tốc độ (Speed & Throughput)
Đây là điểm khác biệt lớn nhất.
HPP 300 Profiline là một “con quái vật” về tốc độ. Với tốc độ xe cưa lên tới 130-150m/phút, nó nhanh gấp đôi so với HPP 180 trong các thao tác chạy không tải (về đầu). Nếu bạn cắt hàng dự án số lượng lớn (hàng nghìn tấm/ngày), HPP 300 sẽ tiết kiệm hàng giờ đồng hồ mỗi ngày.
HPP 180 có tốc độ vừa phải (80m/phút). Nó vẫn rất nhanh so với các dòng máy Trung Quốc hay Đài Loan thông thường, nhưng chậm hơn đáng kể so với dòng 300 của chính Homag.
B. Độ linh hoạt và Tùy biến (Profiline)
HPP 180: Được bán theo dạng “Package” (Gói). Nghĩa là nhà sản xuất đã chọn sẵn các tính năng tốt nhất trong tầm giá (ví dụ: độ nhô lưỡi 95mm là rất hời cho dòng máy này) và bạn ít có quyền thay đổi cấu hình.
HPP 300 Profiline: Bạn có thể “build” máy theo ý thích.
Bạn muốn cắt nhiều tấm cùng lúc (Power Concept)? HPP 300 có.
Bạn muốn kẹp có thể thụt xuống để cắt veneer mỏng hoặc cắt xả stress (stress-elimination cut)? HPP 300 làm được.
Bạn muốn máy tự động in tem dán ngay khi cắt? HPP 300 tích hợp sâu hơn.
C. Phần mềm và Vận hành
CADmatic: Cả hai đều chạy trên nền tảng CADmatic nổi tiếng của Homag. Tuy nhiên, bản trên HPP 300 thường là bản cao cấp hơn (Professional), cho phép quản lý dữ liệu phức tạp hơn, kết nối với phần mềm thiết kế nội thất (như Imos, Bazis, Cabinet Vision) mượt mà hơn và hỗ trợ chẩn đoán lỗi chi tiết hơn.
D. Xuất xứ và Độ bền
HPP 180: Thường được lắp ráp tại nhà máy Homag ở Thượng Hải (Trung Quốc) để phục vụ thị trường Châu Á, vẫn theo tiêu chuẩn Đức nhưng giá thành “mềm” hơn.
HPP 300: Thường được sản xuất tại Đức (Holzbronn). Khung máy (body) của dòng 300 thường nặng hơn, đầm hơn, chịu được rung động tốt hơn khi chạy ở tốc độ cao trong thời gian dài (24/7).
4. Lời khuyên: Bạn nên chọn máy nào?
Chọn Homag HPP 180 khi:
Ngân sách: Bạn muốn sở hữu công nghệ Homag nhưng ngân sách có hạn (thường rẻ hơn HPP 300 từ 30-40%).
Sản lượng: Bạn sản xuất quy mô vừa, khoảng 300 – 600 tấm (full sheet) mỗi ngày.
Cắt dày: Bạn cần cắt chồng nhiều tấm (độ nhô 95mm cho phép cắt chồng 3-4 tấm ván 18mm dễ dàng) nhưng không cần tốc độ di chuyển quá nhanh.
Chọn Homag HPP 300 Profiline khi:
Tốc độ là tiền bạc: Bạn cần sản lượng cực lớn (trên 800 – 1000 tấm/ngày) và thời gian chu kỳ cắt (cycle time) phải ngắn nhất có thể.
Tương lai 4.0: Bạn có kế hoạch lắp cánh tay robot hoặc hệ thống kho ván thông minh (Automatic Storage) để tự động nạp phôi.
Yêu cầu kỹ thuật khó: Bạn cắt các vật liệu đặc biệt, cần các tính năng như cắt rãnh (grooving), cắt postforming, hoặc yêu cầu độ chính xác tuyệt đối ở tốc độ cao.

You may also like

Leave a Comment

error: Content is protected !!