Danh sách các linh kiện biến tần Keb – Phụ tùng biến tần KEB giá rẽ phục vụ sửa chữa biến tần KEB của chúng tôi
Cung cấp bộ linh kiện phụ tùng biến tần KEB F5UH 160KW |
Fan [RH31M-2DK.3I.1R/ZIEHL-ABEGG],0.9kW,400V,2740rpm,3P,1.55A,50HZ,IP54,WITH CABLE SIDE(P/N:133 081),USING FOR INVERTER |
REPAIR INVERTER KEB RDF_1000003280_303302377_23F5K1R-YVC2 |
REPAIR INVERTER KEB RDF_1000003397_301642389_18F5A1HYUC2_20231106 |
VẬT TƯ LINH KIỆN THAY THẾ |
Cung cấp biến tần KEB F5UH 160KW |
SP3071 – SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5UH 160KW 208KVA 3P480V 27F5P0U-YVT0 SN 303572674 |
Biến tần KEB F6 COMBIVERT 21F6-K COMPACT (EtherCAT/ CAN with STO) 3×380-480VAC / 45KW / 90A -Air cooled Housing 6, with GTR7, built-in version IP20 |
KEB 91512196 |
KEB 91512195 |
KEB 91512193 |
KEB 91512194 |
POWER FILTER 24E6T60-3001 |
CIR.BRD. DRIVER UNIT F5+ |
SPARE PART CONTROL BOARD F6-K ( D-E ) |
POWER MOD 1200V/ 75A N I FP75R12KE3 |
BẢO HÀNH SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F6 F6EH 16F6K1E-YU4Z 15KW 306797377 |
SPARE PART CONTROL BOARD F6-K ( >= G ) |
BẢO HÀNH SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F6 F6HH 19F6K1H-YU5Z 30KW 306762561 |
Dịch vụ sửa chữa Bo mạch điều khiển biến tần KEB F4 |
Bo mạch điều khiển biến tần KEB F4 |
BIẾN TẦN KEB COMBIVERT F6-APPLICATION 30F6A18-4413 |
BIẾN TẦN KEB COMBIVERT F6-APPLICATION 31F6A19-4013 |
nguồn Phoenix 220-24v |
Nguồn MÀN HÌNH SIEMENS SIMATIC PANEL PC 677B (AC) 12″ Key |
CIR.BRD. LINE INPUT R 6 POLE 65A |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 45KW F5HH 21F5K1R-YVC2 305525795 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN GEFRAN ADV 1007 KBX 4 – INVERTER AC-AC FOR VERTICAL TORCH |
Biến tần KEB-15F5C1E-350D |
KEB COMBIVERT F6-A 30F6A18-4415 |
KEB COMBIVERT F6-APPLICATION 33F6A19-4015 |
KEB COMBIVERT F6- APPLICATION 31F6A19-4015 |
KEB COMBIVERT F6-APPLICATION 32F6A19-4014 |
Copper charge: The copper surcharge is recalculated on the basis of the average previous month’s value of the upper MK Copper quotation at the time of placing the order. |
LINE CHOKE 33Z1B04-1000 |
LINE CHOKE 31Z1B04-1000 |
KEB COMBILINE HF EMC 30E4T60-1001 |
LINE CHOKE 30Z1B04-1000 |
KEB COMBIVERT F6-A 30F6A18-4414 |
BIẾN TẦN KEB COMBIVERT F6-APPLICATION 33F6A19-4014 |
EMC-FILTER 3-PHASES 400/480 V AC (Umax = 528 V), 50/60 Hz ±10 % 330A-410A |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 30KW 19F5K1H-YUC2-30KW-303160985 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 37KW F5RH 20F5K1H-YVC2 306646477 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 22KW F5HH 302639363 |
Fillister head screw M5x10 ISO 7045 |
CAPACITOR 1800UF/420V |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 30KW-19F5A1H-302666456 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 22KW F5HH 19F5K1H-YUC2 304099984 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 37KW F5RH 20F5K1R-YVC2 303017016 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 22KW F5HH 18F5K1H-YUC2 304229158 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 45KW F5RH 45KW 21F5K1R-YVC2 303720843 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5HH 30KW 19F5K1H-YUC2 303278160 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5RH 22F5K1R-YVC2 SN: 303639118 |
cross-flow radiator fan 50X50X15MM |
RECTIFIER 1600V/ 30.0A |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5AH 07F5B3A-YUC0 305767244 |
CIR.BRD. DRV.PWR.PRT |
30E4T60-1051HT KEB COMBILINE E6 – Side Mounted Filter and NHF-Sets 400V-class – low leakage version for housing 8 |
KEB COMBILINE HF EMC 33E6T60-3150 |
Biến tần KEB F68H 30F6P58-4051HT 315Kw Nomal duty 570A 125%/150% 2 / 16 |
Biến tần KEB F69H 32F6P59-4051HT 400Kw Heavy duty 710A 125%/150% 2Hz / 16Hz |
Biến tần KEB F69H 31F6P59-4051HT 355 630 125/150 2 / 16 |
CAPACITOR 4700UF/420V |
RECTIFIER |
RESISTOR 220K0 2W 5% |
VARISTOR URMS = 625 V UL1449 L=4,00M |
COVER FOR R, U AND W |
cross-flow radiator fan 80X80X15MM |
CHI PHÍ CÀI ĐẶT BIẾN TẦN KEB F4 SN 04193812 06431507 |
24E6T60-3001 2,00 423,00 846,00 HF Filter 3Phase Umax=550VAC Inom=200A by 45°C EN61800-3 Limit C1/C2 Motor cable 30m/50m Book side housing; Low leakage current Dimensions (L/B/H): 280/200/190 Connection: Input – Busbar M10 Output- Busbar M10 Product |
LCD-Operator with Display and EthernetIP Feldbus Art.-Nr.: 8000-0000 |
BIẾN TẦN KEB F6 F63H 17F6P53-3453 18.5KW 42A 150%/180% 2kHz / 16kHz |
CIR.BRD. PWR.PRT CODE LTK 122 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5HH 18F5A1H-YUC2 302639363 (ATP VĨNH TƯỜNG) |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5RH 23F5K1R-YVC2 303038678 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦNKEB F5HH 17F5A1H-YUC2 302267157 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5RH 22F5A1R-YVC2 301321986 |
BIEN TAN KEB F5HH 18F5HBH-YVA0 22KW 380VAC 304006166 |
Biến tần KEB P6 31KVA 400V |
Bo mạch điều khiển BIẾN TẦN KEB F5 2KF5K3G-4Z08 spare part control board F5-K ( >= G ) |
BIẾN TẦN KEB F6 – 12F6K12-3A13 |
BO CPU KEB F5 2MF5230-0018 |
BO CPU KEB F5 2MF5230-0019 |
BO CPU KEB F5 1AF5230-0019 |
BO CPU KEB F5 1CF5230-0009 |
BO CPU KEB F5 1CF5230-0008 |
BO CPU KEB 1MF5230-0019 |
KEB S64H 13S6K14-1100 |
POWER FILTER 24E6T60-3001 |
BẢO TRÌ BIẾN TẦN KEB |
BIẾN TẦN KEB F6 28F6P58-3154 200KW 370A 400V |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5UH 200KW 256KVA 1600HZ 3P480V 407A/370A |
F5 CABLE CONNECTION RS232 00F50C0-0013 |
Bo mạch mã hóa vòng quay motor ENCODER CARD 2MF5K8G-QZ32 |
Bo mạch điều khiển BIẾN TẦN KEB F5 KG2AF5K3G-4Z38 |
ADAPTER TERMINAL KEB S6 AS6P |
F5 CABLE CONECTION 00F50C0-0028 |
USB SERIELL WANDLER |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 |
S6 Adapter terminal 0058010-AS6K |
S6 Adapter terminal 0058010-AS6A |
F5 Adapter terminal 0058010-AF5G |
F5 ENCODER FEEDBACK CARD 2M.F5.280-0028 |
F5 PG CARD 2M.F5.280-1019 |
F5 ENCODER FEEDBACK CARD 1MF5280-2022 |
F5 ENCODER FEEDBACK CARD 1M.F5.280-2015 |
F5 ENCODER FEEDBACK CARD 2M.F5.280-0029 |
F5 ENCODER FEEDBACK CARD 2M.F5.280-2027 |
F5 DRIVER BOARD 2M.F5.280-0028 |
KTP400 BASIC |
BIẾN TẦN KEB F6 – 12F6K12-3A11 |
Biến tần KEB G6 -12G6DDB-39B0 housing B 4kw 3 x 380 … 480v 17.1A -9.5A |
Biến tần KEB 12B6A3B-3900 |
F5 B TERMINAL CONNECTION 0058010-AF5B |
F5 S TERMINAL CONNECTION 0058010-AF5S |
F5 CABLE CONNECTION 00F50C0-0003 |
B6 CONNECTION CABLE 00B60C0-0001 |
F5 CONNECTION CABLE 00F50C0-0006 |
CONNECTION CABLE 00F50C0-0005 |
F5 HSP5 INVERTER CONNCTION CABLE 00F50C0-0020 |
F5 HSP5 INVERTER CONNECTION CABLE 00F50C0-0020 |
F5 SERVICE CABLE HSB 5 TTL-RS232 00F50C0-0010 |
F5 DEBUGGING CONNECTION CABLE 00F50C0-0026 |
CONTROL CABLE 00G60C0-0002 |
OPERATOR F4 00F4010-2009 |
KEB F5 COMMUNICATION CABLE 00F50C0-0004 |
TEST BOX 00.58.010-G000 |
OPERATOR F5 STANDARD 00F5060-1000 |
OPERATOR F5 PROFIBUS DP 00F5060-3000 |
OPERATOR F5 ETHERNET KEYBOARD 00F5060-8000 |
OPERATOR F5 GRAFIK LCD 00F5060-K000 |
OPERATOR F5 RS232/485 00F5060-2000 |
Adapter terminal 0058010-AF6K |
Adapter terminal 0058010-AF5K |
Operator terminal 0058010-G000 |
Dịch vụ sửa chữa biến tần KEB F4 |
Cầu chì SIEMENS 3NE8731-1 315a-690v |
DÂY CÁP CHUYỂN ĐỔI TRUYỀN THÔNG KEB |
DÂY CÁP CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU KEB |
MÀN HÌNH BIẾN TẦN KEB F5 |
BO CPU CONTROL BOARD KEB F5 |
FLAST BOX KEB 00F5025-0060 |
BIÊN TẦN KEB G6 10G6CDA-3950 |
BIẾN TẦN KEB F5 16F5C1E-340D 15kW 3 Pha 380V |
BIẾN TẦN KEB F5 |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN KEB F5 75KW – 380V |
Cung cấp biến tần KEB F5 |
Lenze i550 90KW – 400V |
LENZE 8200 Vector 90KW |
SỬA CHỮA BIẾN TẦN LENZE 8200 90KW |
Biền tần KEB F5 90KW/ 380V |
Bo lái biến tần KEB F5 90kw/380v |
Bo điều khiển biến tần KEB F5 |