Tài liệu biến tần KEB- CP parameters được keb.com keb.com.vn biên dịch từ KEB Automation in Germany.
Mã CP trên biến tần KEB có nghĩ là gì?
Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm vui lòng liên hệ CTY Siêu thị Biến tần HITECH VINA – Hotline : 0909097665
Chuyên sửa biến tần KEB nhanh chóng, tận nơi giá rẽ!
CP.0 Cp0 Ud01 mật khẩu biến tần KEB 0...9999- - - ud.1
CP.1 Mã hóa CP.1 ru09 1 mã hóa tốc độ 1 tốc độ ±4000 0,125 0rpm - ru.9
CP.2 Cp2 ru01 hiển thị giá trị phân tán tốc độ lệnh ±4000 0,125 0rpm - ru.1
CP.3 Cp3 ru00 trạng thái biến tầntrạng thái biến tần 0...255 10- - ru.0
CP.4 Cp4 ru15 dòng pha động cơ dòng điện biểu kiến 0...6553,5 0,1 0A - ru.15
CP.5 Cp5 ru16 dòng pha động cơ đỉnh dòng điện biểu kiến đỉnh 0...6553,5 0,1 0A - ru.16
CP.6 Cp6 ru12 hiển thị mô-men xoắn động cơ Hiển thị mô-men xoắn thực tế ±10000,00 0,01 0Nm - ru.12
CP.7 Cp7 ru18 Điện áp bus DC thực tế Điện áp DC thực tế 0...1000 10V - ru.18
CP.8 Cp8 ru19 điện áp bus DC đỉnh Điện áp DC 0...1000 10V - ru.19
CP.9 Cp9 ru20 Điện áp động cơ (được tính toán)Điện áp đầu ra 0...778 10V - ru.20
Cấu hình điều khiển tốc độ CP.10 Cp10 cS00.Cấu hình điều khiển tốc độ. 0...5 10- - cs.0
CP.11 Cp11 dr01 Tốc độ định mức IM Tốc độ định mức DASM 0...64000 1LTK vòng/phút - dr.1
CP.12 Cp12 dr05 Tần số định mức IM Tần số định mức DASM 0,0...1600,0 0,1 LTK Hz - dr.5
CP.13 Cp13 dr00 Dòng định mức IM Dòng định mức DASM 0,0...710 0,1 LTK A - dr.0
CP.14 Cp14 dr02 Điện áp định mức IM Điện áp định mức DASM 120...500 1LTK V - dr.2
CP.15 Cp15 dr04 Hệ số công suất định mức IM DASM định mức cos(phi) 0,50...1,00 0,01 LTK - - dr.4
CP.16 Cp16 dr03 Công suất định mức IM Công suất định mức DASM 0,35...400,00 0,01 LTK kW - dr.3
CP.17 Cp17 Fr10 mô hình mtr tải (tăng/giới hạn)tải mot.dependparameter 1...2 11- E fr.10
CP.18 Cp18 uF01 tăng cường mô-men xoắn 0,0...25,5 0,1 LTK % - uf.1
CP.19 Cp19 uF00 tần số định mức 0...400 0,0125 50Hz - uf.0
CP.20 Cp20 Bộ mã hóa Ec01 1 bộ mã hóa 1 (inc/r) GBK...GBK 1GBK inc - ec.1
CP.21 Cp21 Bộ mã hóa Ec06 1 hướngenc.1 xoay 0...19 10- - ec.6
CP.22 Cp22 oP10 tốc độ lệnh tối đa FORmax. tham chiếu chuyển tiếp 0...4000 0,125 2100rpm - op.10
CP.23 Cp23 oP21 tốc độ cố định Giá trị 1 bước 1 ±4000 0,125 100rpm - op.21
CP.24 Cp24 oP22 giá trị 2 tốc độ cố định 2 ±4000 0,125 -100rpm - op.22
CP.25 Thời gian tăng tốc Cp25 oP28 FORacc. thời gian chuyển tiếp 0,00...300,00 0,01 5,00 s - op.28
CP.26 Thời gian giảm tốc Cp26 oP30 FORdec. thời gian chuyển tiếp -0,01...300,00 0,01 5,00 s - op.30
CP.27 Cp27 oP32 tăng tốc thời gian đường cong FORs acc. vì. 0,00...5,00 0,01 0,00 s - op.32
CP.28 Cp28 cS15 Nguồn tham chiếu mô-men xoắn Nguồn tham chiếu mô-men xoắn 0...5 12- E cs.15
CP.29 Cp29 cS19 mô-men xoắn tái tạo mô-men xoắn abs ref ±10000,00 0,01 LTK Nm - cs.19
CP.30 Cp30 cS06 KP tốc độKP tốc độ 0...32767 1300- - cs.6
CP.31 Cp31 cS09 KI tốc độKI tốc độ 0...32767 1100- - cs.9
CP.32 Cp32 uF11 chuyển mạch tần số chuyển mạch tần số 2/4/8/12/16 - LTK kHz E uf.11
CP.33 Cp33 do02 điều kiện 2Relais đầu ra 1 điều kiện 0...74 14- E do.2
CP.34 Cp34 do03 điều kiện 3Relais đầu ra 2 điều kiện 0...74 12- E do.3
CP.35 Cp35 Pn07 cấm chế độ dừng quay. chế độ dừng 0...6 16- - pn.7
CP.36 Cp36 Pn03 Chế độ dừng E.EFE. Chế độ dừng EF 0...6 10- - pn.3
CP.0 Cp0 Ud01 password password 0…9999 1- – – ud.1 |
CP.1 Cp1 ru09 encoder 1 speed encoder 1 speed ±4000 0,125 0rpm – ru.9 |
CP.2 Cp2 ru01 command speed dispset value display ±4000 0,125 0rpm – ru.1 |
CP.3 Cp3 ru00 inverter statusinverter state 0…255 10- – ru.0 |
CP.4 Cp4 ru15 motor phase currentapparentcurrent 0…6553,5 0,1 0A – ru.15 |
CP.5 Cp5 ru16 peak motor phase currentpeak apparent current 0…6553,5 0,1 0A – ru.16 |
CP.6 Cp6 ru12 motor torque displayactual torque display ±10000,00 0,01 0Nm – ru.12 |
CP.7 Cp7 ru18 actual DC bus voltageactual DC voltage 0…1000 10V – ru.18 |
CP.8 Cp8 ru19 peak DC bus voltagepeak DC voltage 0…1000 10V – ru.19 |
CP.9 Cp9 ru20 motor voltage(calculated)output voltage 0…778 10V – ru.20 |
CP.10 Cp10 cS00 speed control config.speed control config. 0…5 10- – cs.0 |
CP.11 Cp11 dr01 IM rated speedDASM rated speed 0…64000 1LTK rpm – dr.1 |
CP.12 Cp12 dr05 IM rated frequencyDASM rated frequency 0,0…1600,0 0,1 LTK Hz – dr.5 |
CP.13 Cp13 dr00 IM rated currentDASM rated current 0,0…710 0,1 LTK A – dr.0 |
CP.14 Cp14 dr02 IM rated voltageDASM rated voltage 120…500 1LTK V – dr.2 |
CP.15 Cp15 dr04 IM rated power factorDASM rated cos(phi) 0,50…1,00 0,01 LTK – – dr.4 |
CP.16 Cp16 dr03 IM rated powerDASM rated power 0,35…400,00 0,01 LTK kW – dr.3 |
CP.17 Cp17 Fr10 load mtr model(gains/limits)load mot.dependentparameter 1…2 11- E fr.10 |
CP.18 Cp18 uF01 torque boostboost 0,0…25,5 0,1 LTK % – uf.1 |
CP.19 Cp19 uF00 rated frequencyratedfrequency 0…400 0,0125 50Hz – uf.0 |
CP.20 Cp20 Ec01 encoder 1 pprencoder 1 (inc/r) GBK…GBK 1GBK inc – ec.1 |
CP.21 Cp21 Ec06 encoder 1 directionenc.1 rotation 0…19 10- – ec.6 |
CP.22 Cp22 oP10 max command speed FORmax. reference forward 0…4000 0,125 2100rpm – op.10 |
CP.23 Cp23 oP21 fixed speed 1step value 1 ±4000 0,125 100rpm – op.21 |
CP.24 Cp24 oP22 fixed speed 2step value 2 ±4000 0,125 -100rpm – op.22 |
CP.25 Cp25 oP28 acceleration time FORacc. time forward 0,00…300,00 0,01 5,00 s – op.28 |
CP.26 Cp26 oP30 deceleration time FORdec. time forward -0,01…300,00 0,01 5,00 s – op.30 |
CP.27 Cp27 oP32 s-curve time accel FORs-curve time acc. for. 0,00…5,00 0,01 0,00 s – op.32 |
CP.28 Cp28 cS15 torque reference sourcetorque reference source 0…5 12- E cs.15 |
CP.29 Cp29 cS19 abs torque refabsolute torque ref ±10000,00 0,01 LTK Nm – cs.19 |
CP.30 Cp30 cS06 KP speedKP speed 0…32767 1300- – cs.6 |
CP.31 Cp31 cS09 KI speedKI speed 0…32767 1100- – cs.9 |
CP.32 Cp32 uF11 switching frequencyswitching frequency 2/4/8/12/16 – LTK kHz E uf.11 |
CP.33 Cp33 do02 condition 2Relais output 1 condition 0…74 14- E do.2 |
CP.34 Cp34 do03 condition 3Relais output 2 condition 0…74 12- E do.3 |
CP.35 Cp35 Pn07 prohibit rotation stop modeproh. rot. stopping mode 0…6 16- – pn.7 |
CP.36 Cp36 Pn03 E.EF stop modeE. EF stopping mode 0…6 10- – pn.3 |